Có 2 kết quả:

争持 zhēng chí ㄓㄥ ㄔˊ爭持 zhēng chí ㄓㄥ ㄔˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to refuse to concede
(2) not to give in

Từ điển Trung-Anh

(1) to refuse to concede
(2) not to give in